000 | 00379nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 141212t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a895.1 |
100 | 1 |
_aNguyễn, Văn Y _910766 |
|
245 | 1 | 0 | _aĐạo trời báo phục |
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh _bTrẻ _c1989 |
||
300 |
_a194 p. _c19 cm. |
||
650 |
_aTruyện dân gian Trung Quốc _910767 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c3235 _d3235 |