000 | 00389nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 141215t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a895.1 |
100 | 1 |
_aTi-Top, V _910778 |
|
245 | 1 | 0 | _aTrông chết... Cười ngạo nghễ |
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh _bTổng hợp Sông Bé _c1986 |
||
300 |
_a460 p. _c19 cm. |
||
650 |
_aTiểu thuyết Nga _910779 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c3240 _d3240 |