000 | 00402nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 141216t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a895.922 |
100 | 1 |
_aNam Cao _910792 |
|
245 | 1 | 0 |
_aChí Phèo _cNam Cao |
250 | _aTái bản | ||
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh _bVăn nghệ Tp. Hồ Chí Minh _c1995 |
||
300 |
_a240 p.: _c17 cm. |
||
650 |
_aVăn học Việt Nam _910793 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c3248 _d3248 |