000 00402nam a22001457a 4500
008 141216t xxu||||| |||| 00| 0 eng d
082 0 0 _222
_a895.922
100 1 _aNam Cao
_910792
245 1 0 _aChí Phèo
_cNam Cao
250 _aTái bản
260 _aTp. Hồ Chí Minh
_bVăn nghệ Tp. Hồ Chí Minh
_c1995
300 _a240 p.:
_c17 cm.
650 _aVăn học Việt Nam
_910793
942 _2ddc
_cBK
999 _c3248
_d3248