000 | 00395nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 141216t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a895.922 |
100 | 1 |
_aLê, Tri Kỷ _910801 |
|
245 | 1 | 0 |
_aCâu lạc bộ chính khách: tập 2 _cLê Tri Kỷ |
260 |
_aHà Nội _bCông an nhân dân _c1987 |
||
300 |
_a276 p.: _c21 cm. |
||
650 |
_aVăn học Việt Nam _910802 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c3255 _d3255 |