000 | 00468nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 141216t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a895.1082 |
100 | 1 |
_aNam, Cung Bác _910833 |
|
245 | 1 | 0 |
_aTây Thi nữ hoàng Ngô quốc _cNam Cung Bác; Vương Quỳnh Ngân dịch |
260 |
_aHà Nội _bHà Nội _c1989 |
||
300 |
_a348 p.: _c21 cm. |
||
650 |
_aVăn học Trung Quốc _910834 |
||
700 | 1 |
_aVương, Quỳnh Ngân (dịch) _910835 |
|
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c3273 _d3273 |