000 | 00409nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 140827t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 |
_222 _a895.922 |
||
100 | 1 |
_aKiều Văn biên soạn _910177 |
|
245 | 1 | 0 | _aThơ Thế Lữ |
260 |
_aĐồng Nai _bĐồng Nai _c2005 |
||
300 |
_a124 p.: _c18 cm. |
||
650 |
_aThơ Văn _910178 |
||
650 |
_aThi ca Việt Nam chọn lọc _910179 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c3275 _d3275 |