000 | 00381nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 141217t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a895.922 |
100 | 1 |
_aDương, Thị Xuân Quý _910858 |
|
245 | 1 | 0 |
_aHoa rừng _cDương Thị Xuân Quý |
260 |
_aHà Nội _bVăn học _c1979 |
||
300 |
_a330 p.: _c21 cm. |
||
650 |
_aVăn học Việt Nam _910859 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c3287 _d3287 |