000 | 00371nam a22001217a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 141217t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a440 |
245 | 0 | 0 |
_a450 bài tập văn phạm tiếng Pháp _cPhạm Đức Ngọc dịch |
260 |
_aHà Nội _bThống kê _c2003 |
||
300 |
_a178 p.: _c21 cm. |
||
700 | 1 |
_aPhạm, Đức Ngọc (dịch) _910891 |
|
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c3306 _d3306 |