000 | 00354nam a22001217a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 141218t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a895.1 |
245 | 1 | 0 | _aTruyện ngụ ngôn Trung Quốc |
260 |
_aHà Nội _bVăn hóa Dân tộc _c1993 |
||
300 |
_a323 p. _c19 cm. |
||
650 |
_aTruyện ngụ ngôn Trung Quốc _910910 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c3324 _d3324 |