000 | 00438nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 141218t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a440 |
245 | 0 | 0 |
_a365 tình huống giao tiếp tiếng Pháp _cPhạm Tuấn, Trần Hữu Tâm dịch |
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh _bThanh niên _c2006 |
||
300 |
_a364 p.: _c21 cm. |
||
700 | 1 |
_aPhạm Tuấn (dịch) _910919 |
|
700 | 1 |
_aTrần, Hữu Tâm (dịch) _910920 |
|
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c3329 _d3329 |