000 | 00365nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 141218t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a895.1 |
100 | 1 |
_aThi, Nại Am _910917 |
|
245 | 1 | 0 | _aThủy Hử: Tập 1 |
260 |
_aHà Nội _bVăn học; Trẻ _c1988 |
||
300 |
_a422 p. _c19 cm. |
||
650 |
_aVăn học Trung Quốc _910918 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c3330 _d3330 |