000 00291nam a22001097a 4500
008 141218t xxu||||| |||| 00| 0 eng d
082 0 0 _222
_a440
245 1 0 _aDelf A1,A2,A3,A4 450 activités
260 _aHà Nội
_bGiao thông vận tải
_c2004
300 _a316 p.:
_c24 cm.
942 _2ddc
_cBK
999 _c3334
_d3334