000 | 00420nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 141223t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a895.1 |
100 | 1 |
_aMộng, Bình Sơn _910947 |
|
245 | 1 | 0 | _aXuân Thu Chiến Quốc |
260 |
_aHà Nội _bVăn học _c2004 |
||
300 |
_a648 p. _c21 cm. |
||
650 |
_aVăn học Trung Quốc _910948 |
||
650 |
_aTiểu thuyết Trung Quốc _910949 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c3347 _d3347 |