000 | 00428nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 141223t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a895.1 |
100 | 1 |
_aTào, Quế Lâm _910952 |
|
245 | 1 | 0 | _aNgười Bắc Kinh ở New York |
260 |
_aHà Nội _bLao Động _c1994 |
||
300 |
_a411 p. _c19 cm. |
||
650 |
_aTiểu thuyết Trung Quốc _910953 |
||
650 |
_aVăn học Trung Quốc _910954 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c3349 _d3349 |