000 | 00417nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 141223t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a895.922 |
100 | 1 |
_aBùi, Hiền _910965 |
|
245 | 1 | 0 | _aNằm vạ |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh _bVăn nghệ TP. Hồ Chí Minh _c1995 |
||
300 |
_a148 p. _c16 cm. |
||
650 |
_aTruyện ngắn _910966 |
||
650 |
_aVăn học Việt Nam _910967 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c3354 _d3354 |