000 | 00366nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 141223t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a898 |
245 | 1 | 0 | _aBông hoa nhỏ dành cho Maura |
260 |
_aCà Mau _bMũi Cà Mau _c1986 |
||
300 |
_a143 p. _c19 cm. |
||
650 |
_aVăn học Cuba _910968 |
||
650 |
_aTruyện ngắn Cuba _910969 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c3355 _d3355 |