000 00338nam a22001217a 4500
008 141225t xxu||||| |||| 00| 0 eng d
082 0 0 _222
_a891.7
100 1 _aGagarin, Xtanhixlap
_910977
245 1 0 _aBa bộ mặt của I-a-nút
_cXtanhixlap Gagarin
260 _aHuế
_bThuận Hóa
_c1986
300 _a274 p.:
_c21 cm.
942 _2ddc
_cBK
999 _c3359
_d3359