000 | 00410nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 141225t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a891.89 |
100 | 1 |
_aMostowicz, Tadeusz Dolega _910984 |
|
245 | 1 | 0 | _aThầy Lang |
260 |
_aHà Nội _bHội Nhà Văn _c2000 |
||
300 |
_a461 p. _c19 cm. |
||
650 |
_aVăn học Ba Lan _910985 |
||
650 |
_aVăn học cận đại _910986 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c3363 _d3363 |