000 | 00405nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 141225t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a891.7 |
100 | 1 |
_aSolokhop, Mikhain _910993 |
|
245 | 1 | 0 | _aĐất vỡ hoang: Tập 2 |
260 |
_aLiên Xô _bCầu Vồng _c1985 |
||
300 | 1 |
_a442 p. _c19 cm. |
|
650 |
_aTiểu thuyết Nga _910994 |
||
650 |
_aVăn học Nga _910995 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c3366 _d3366 |