000 | 00344nam a22001217a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 141225t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a891.7 |
100 | 1 |
_aXkorin, I. _910999 |
|
245 | 1 | 0 |
_aMột chuyến công tác bình thường _cI. Xkorin |
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh _bCửu Long _c1986 |
||
300 |
_a187 p.: _c21 cm. |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c3368 _d3368 |