000 | 00439nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 141225t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a891.7 |
100 | 1 |
_aTonxtoi, Liep _911001 |
|
245 | 1 | 0 | _aChiến tranh và Hòa bình: Tập 2 |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh _bVăn nghệ TP. Hồ Chí Minh _c2000 |
||
300 |
_a778 p. _c19 cm. |
||
650 |
_aTiểu thuyết Nga _911002 |
||
650 |
_aVăn học Nga _911003 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c3369 _d3369 |