000 | 00449nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 141226t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a891.7 |
100 | 1 |
_aRainop, Bocomin _911045 |
|
245 | 1 | 0 | _aChỉ chết khi không còn sống |
260 |
_aKiên Giang _bTổng hợp Kiên Giang _c1987 |
||
300 |
_a236 p. _c19 cm. |
||
650 |
_aTiểu thuyết trinh thám _911046 |
||
650 |
_aVăn học cách mạng Nga _911047 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c3390 _d3390 |