000 | 00406nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 141226t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a891.7 |
100 | 1 |
_aRomov, Anatoli _911048 |
|
245 | 1 | 0 | _aGiữa căn hộ vắng |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh _bPháp Lý _c1987 |
||
300 |
_a219 p. _c19 cm. |
||
650 |
_aTiểu thuyết Nga _911049 |
||
650 |
_aVăn học Nga _911050 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c3391 _d3391 |