000 00399nam a22001457a 4500
008 141226t xxu||||| |||| 00| 0 eng d
082 0 0 _222
_a891.7
100 1 _aRybakov, Anatqlu
_911054
245 1 0 _aCon chim đồng
260 _aTP. Hồ Chí MInh
_bMăng Non
_c1985
300 _a262p.
_c19 cm.
650 _aVăn học Nga
_911055
650 _aTiểu thuyết Nga
_911056
942 _2ddc
_cBK
999 _c3395
_d3395