000 | 00440nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 141226t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a891.7 |
100 | 1 |
_aPetrov, E. _911065 |
|
245 | 1 | 0 | _aMười hai chiếc ghế: Tập 2 |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh _bVăn Nghệ TP. Hồ Chí Minh _c1984 |
||
300 |
_a171 p. _c19 cm. |
||
650 |
_aTiểu thuyết trào phúng _911066 |
||
650 |
_aVăn học Nga _911067 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c3402 _d3402 |