000 | 00444nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 141226t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a891.7 |
100 | 1 |
_aGolubiop, Anatoli _911068 |
|
245 | 1 | 0 |
_aChúng tôi sẽ chết như đã sống _cAnatoli Golubiop; Nguyễn Thụy Ứng dịch |
260 |
_aHà Nội _bThể dục thể thao _c1982 |
||
300 |
_a448 p.: _c21 cm. |
||
700 | 1 |
_aNguyễn Thụy Ứng (dịch) _911069 |
|
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c3403 _d3403 |