000 | 00464nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 141226t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a891.7 |
100 | 1 |
_aArextova, Luibop _911108 |
|
245 | 1 | 0 |
_aNhầm đối tượng _cLuibop Arextova; Nguyễn Thảo, Vũ Thế Lân dịch |
260 |
_aHà Nội _bPháp Lý _c1987 |
||
300 |
_a262 p.: _c21 cm. |
||
700 | 1 |
_aNguyễn, Thảo (dịch) _911109 |
|
700 | 1 |
_aVũ, Thế Lân (dịch) _911110 |
|
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c3423 _d3423 |