000 | 00424nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 141226t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a891.7 |
100 | 1 |
_aVeginop, Paven _911119 |
|
245 | 1 | 0 |
_aBa-ri-e _cPaven Veginop; Đỗ Hồng Chung dịch |
250 | _aIn lần thứ hai | ||
260 |
_aHà Nội _bLao động _c1984 |
||
300 |
_a152 p.: _c21 cm. |
||
700 | 1 |
_aĐỗ, Hồng Chung (dịch) _911120 |
|
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c3427 _d3427 |