000 00407nam a22001457a 4500
008 141229t xxu||||| |||| 00| 0 eng d
082 0 0 _222
_a891.7
100 1 _aOxtoropxki, Nhicolai
_911124
245 1 0 _aHồi ký về Nhicolai Oxtoropxki
260 _aHà Nội
_bThanh Niên
_c1985
300 _a218 p.
_c19 cm.
650 _aHồi ký
_911125
650 _aVăn học Nga
_911126
942 _2ddc
_cBK
999 _c3431
_d3431