000 | 00476nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 141229t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a891.7 |
245 | 0 | 0 |
_aCuộc đời trước mắt tôi _cĐinh Xuân Hiền, Phạm Từ, Nguyễn Thanh Vân dịch |
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh _bĐồng Nai _c1986 |
||
300 |
_a122 p.: _c21 cm. |
||
700 | 1 |
_aĐinh, Xuân Hiền _911127 |
|
700 | 1 |
_aPhạm, Từ _911128 |
|
700 | 1 |
_aNguyễn, Thanh Vân _911129 |
|
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c3432 _d3432 |