000 | 00442nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 141229t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a891.7 |
245 | 1 | 0 | _aBoris Pasternak: Con người và tác phẩm |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh _bTP. Hồ Chí Minh _c1988 |
||
300 |
_a1098 p. _c19 cm. |
||
650 |
_aTiểu sử _911141 |
||
650 |
_aVăn học Nga _911142 |
||
650 |
_aTác phẩm Boris Pasternak _911143 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c3438 _d3438 |