000 | 00359nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 141229t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a891.7 |
100 | 1 |
_aO-Va-Lop _911144 |
|
245 | 1 | 0 | _aChiếc khuy đồng |
260 |
_aHuế _bThuận Hóa _c1982 |
||
300 |
_a191 p. _c19 cm. |
||
650 |
_aTruyện tình báo Liên Xô _911145 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c3439 _d3439 |