000 | 00364nam a22001217a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 141229t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a891.7 |
245 | 0 | 0 |
_aTuyết đầu mùa _cNguyễn Tuấn (dịch) |
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh _bVăn nghệ Minh Hải _c1983 |
||
300 |
_a146 p.: _c21 cm. |
||
600 | 1 |
_aNguyễn, Tuấn (dịch) _911158 |
|
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c3446 _d3446 |