000 | 00455nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 141229t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a891.7 |
100 | 1 |
_aAjtmatov, Chingiz _911171 |
|
245 | 1 | 0 |
_aMột ngày dài hơn thế kỷ _cChingiz Ajtmatov |
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh _bTrẻ _c1986 |
||
300 |
_a524 p.: _c21 cm. |
||
700 | 1 |
_aLê, Khánh Trường (dịch) _911172 |
|
700 | 1 |
_aNguyễn, Đức Dương (dịch) _911173 |
|
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c3453 _d3453 |