000 | 00395nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 141230t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a891.7 |
100 | 1 |
_aBaklanop, G. _911182 |
|
245 | 1 | 0 |
_aMãi mãi tuổi mười chín _cG. Baklanop; Phương Nam dịch |
260 |
_aĐà Nẵng _bĐà Nẵng _c1986 |
||
300 |
_a274 p.: _c21 cm. |
||
700 | 1 |
_aPhương Nam dịch _911183 |
|
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c3458 _d3458 |