000 | 00406nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 141230t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a892.7 |
100 | 1 |
_aNarayan, R.K. _911197 |
|
245 | 1 | 0 |
_aRamayana sử thi Ấn Độ _cR.K. Narayan; Đào Xuân Quý dịch |
260 |
_aĐà Nẵng _bĐà Nẵng _c1985 |
||
300 |
_a218 p.: _c21 cm. |
||
700 | 1 |
_aĐào, Xuân Quý (dịch) _911198 |
|
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c3466 _d3466 |