000 00396nam a22001337a 4500
008 141230t xxu||||| |||| 00| 0 eng d
082 0 0 _222
_a891.7
100 1 _aBaratasovili, Vakhotango
_911225
245 1 0 _aLối sống mỹ
_cVakhotango Baratasovili; Mai Nhi dịch
260 _aHà Nội
_bLao động
_c1977
300 _a152 p.:
_c21 cm.
700 1 _aMai Nhi (dịch)
_911226
942 _2ddc
_cBK
999 _c3486
_d3486