000 | 00428nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 141230t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a892.7 |
100 | 1 |
_aTagor, Rabindranat _911230 |
|
245 | 1 | 0 |
_aBản tình ca giã biệt _cRabindranat Tagor; Nguyễn Đức Quyết dịch |
260 |
_aKiên Giang _bKiên Giang _c1989 |
||
300 |
_a158 p.: _c21 cm. |
||
700 | 1 |
_aNguyễn, Đức Quyết (dịch) _911231 |
|
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c3488 _d3488 |