000 | 00420nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 141230t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a891.7 |
100 | 1 |
_aAbrahamx, Pito _911234 |
|
245 | 1 | 0 |
_aQuyền lực của đêm tối _cPito Abrahamx; Thái Thành Đức Phổ dịch |
260 |
_aLong An _bLong An _c1987 |
||
300 |
_a352 p.: _c21 cm. |
||
700 | 1 |
_aThái Thành Đức Phổ (dịch) _911235 |
|
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c3490 _d3490 |