000 00407nam a22001337a 4500
008 141230t xxu||||| |||| 00| 0 eng d
082 0 0 _222
_a891.7
100 1 _aAitmatop, Tsinghiz
_911245
245 1 0 _aSếu đầu mùa
_cTsinghiz Aitmatop; Đào Minh Hiệp dịch
260 _aPhú Khánh
_bPhú Khánh
_c1986
300 _a170 p.:
_c21 cm.
700 1 _aĐào, Minh Hiệp (dịch)
_911246
942 _2ddc
_cBK
999 _c3495
_d3495