000 | 00419nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 150105t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a891.7 |
100 | 1 |
_aSolokhop, Mikhain _911289 |
|
245 | 1 | 0 | _aSông Đông êm đềm: Tập 4 |
260 |
_aHà Nội _bHội Nhà Văn Việt Nam _c1984 |
||
300 |
_a368 p. _c19 cm. |
||
650 |
_aTiểu thuyết _911290 |
||
650 |
_aVăn học Nga _911291 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c3550 _d3550 |