000 | 00403nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 150107t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a891.7 |
100 | 1 | 0 |
_aXtavinxki, Egi Xtephan _911313 |
245 | 1 | 0 | _aGiờ cao điểm |
260 |
_aĐà Nẵng _bĐà Nẵng _c1986 |
||
300 |
_a228 p. _c19 cm. |
||
650 |
_aTiểu thuyết _911314 |
||
650 |
_aVăn học Liên Xô _911315 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c3558 _d3558 |