000 | 00377nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 150107t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a891.7 |
245 | 1 | 0 | _aToa tàu Hoàng gia |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh _bVăn nghệ Minh Hải _c1983 |
||
300 |
_a139 p. _c19 cm. |
||
650 |
_aTruyện ngắn _911316 |
||
650 |
_aVăn học Liên Xô _911317 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c3559 _d3559 |