000 | 00439nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 150107t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a891.7 |
100 | 1 |
_aVaxili, Sucsin _911324 |
|
245 | 1 | 0 | _aVanxili Sucsin |
260 |
_aĐà Nẵng _bHội Văn học Nghệ thuật Quãng Nam - Đà Nẵng _c1984 |
||
300 |
_a216 p. _c19 cm. |
||
650 |
_aTruyện ngắn _911325 |
||
650 |
_aVăn học Liên Xô _911326 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c3562 _d3562 |