000 00414nam a22001457a 4500
008 150107t xxu||||| |||| 00| 0 eng d
082 0 0 _222
_a891.7
100 1 _aPuskin, Alechxandro
_911330
245 1 0 _aAlechxandro Puskin: Tuyển tập
260 _aMatxcova
_bCầu Vồng
_c1985
300 _a366 p.
_c19 cm.
650 _aTuyển tập
_911331
650 _aVăn học Liên Xô
_911332
942 _2ddc
_cBK
999 _c3564
_d3564