000 | 00445nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 150109t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a891.7 |
100 | 1 |
_aMaiacopxki, V. _911340 |
|
245 | 1 | 0 |
_aHài kịch _cV. Maiacopxki; Hoàng Ngọc Hiến dịch |
260 |
_aQuảng Nam _bHội văn học nghệ thuật Quảng Nam - Đà Nẵng _c1985 |
||
300 |
_a400 p.: _c21 cm. |
||
700 | 1 |
_aHoàng, Ngọc Hiến (dịch) _911341 |
|
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c3569 _d3569 |