000 | 00424nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 150109t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a891.7 |
100 | 1 |
_aMalentiev, V. _911342 |
|
245 | 1 | 0 |
_aNgười xanh của trái đất hồng _cV. Malentiev; Đặng Ngọc Long dịch |
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh _bTrẻ _c1986 |
||
300 |
_a314 p.: _c21 cm. |
||
700 | 1 |
_aĐặng, Ngọc Long (dịch) _911343 |
|
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c3570 _d3570 |