000 | 00448nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 150128t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a891.7 |
100 | 1 |
_aMessick, Hank _911349 |
|
245 | 1 | 0 |
_aNhững tên tội phạm ma túy _cHank Messick; Tường Vi, Minh Hiếu dịch |
260 |
_aSông Bé _bTổng hợp Sông Bé _c1986 |
||
300 |
_a270 p.: _c21 cm. |
||
700 | 1 |
_aTường Vi _911350 |
|
700 | 1 |
_aMinh Hiếu _911351 |
|
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c3575 _d3575 |