000 | 00414nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 150128t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a891.7 |
100 | 1 |
_aKron, A _911356 |
|
245 | 1 | 0 |
_aThao thức: tập 1 _cA. Kron; Hoàng Hữu Phê dịch |
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh _bVăn nghệ Tp. Hồ Chí Minh _c1999 |
||
300 |
_a482 p.: _c21 cm. |
||
700 | 1 |
_aHoàng Hữu Phê (dịch) _911357 |
|
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c3577 _d3577 |