000 | 00415nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 150128t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a891.7 |
100 | 1 |
_aKorokevich, Vladimir _911365 |
|
245 | 1 | 0 |
_aThùy dương nguyên thủy _cVladimir Korokevich; Hà Minh Thắng dịch |
260 |
_aHuế _bThuận Hóa _c1987 |
||
300 |
_a186 p.: _c21 cm. |
||
700 | 1 |
_aHà, Minh Thắng (dịch) _911366 |
|
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c3582 _d3582 |